Có 2 kết quả:

护老者 hù lǎo zhě ㄏㄨˋ ㄌㄠˇ ㄓㄜˇ護老者 hù lǎo zhě ㄏㄨˋ ㄌㄠˇ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carer of elderly persons
(2) aged care worker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carer of elderly persons
(2) aged care worker

Bình luận 0